Ứng dụng khuyến nghị | For dismounting of bearings, gears, pulleys and other industrial ring shaped components in industrial, construction and agricultural applications with an interference fit on the shaft. Can be used as two armed puller if space around the component is restricted. |
Phù hợp để tháo chi tiết gia công khỏi lỗ côn (trục thẳng) | Có |
Phù hợp để tháo vòng bi khỏi ngõng trục côn (trục côn) | Có |
Phù hợp để tháo vòng bi khỏi ống lót (côn rút hoặc côn đẩy) | Có |
Phù hợp để tháo chi tiết gia công khỏi kết cấu kín (gối đỡ có trục) | Không |
Phù hợp để tháo chi tiết gia công khỏi gối đỡ | Không |
Phù hợp với (các) loại vòng bi | Tất cả |
Tạo lực tháo | Trục thủy lực (TMHS 100) |
Các phương tiện đặc biệt | Hệ thống định tâm và tự khóa để bám chắc vào bộ phận; Có thể sử dụng làm cảo 2 hoặc 3 tay cảo, được trang bị kèm 3 bộ tay cảo khác nhau, được trang bị kèm nhiều chi tiết nối trục khác nhau để điều chỉnh nhanh theo tầm với; Trục thủy lực được tích hợp van an toàn để an toàn hơn khi sử dụng |
Lực tháo (tối đa) | 100.0 kN |
Tổng số cần trong bộ công cụ | 3 sets of 3 |
Tay cảo | Bộ 1 (TMHP 10E-10) với chiều dài tay cảo 190 mm; Bộ 2 (TMHP 10E-11) với chiều dài tay cảo 240 mm; Bộ 3 (TMHP 10E-12) với chiều dài tay cảo 285 mm |
Chi tiết mũi trục | có, ⌀ 30mm |
Màu sắc | Black;Silver |
Vật liệu | Thép hợp kim, được tôi cứng và ram |
Lớp mạ | Được phốt phát hóa thành màu đen, trục thủy lực có các bộ phận bằng crôm hóa trị ba |
Nhiệt độ bảo quản khuyến nghị | {'max': 40.0, 'min': 5.0} °C |
Độ ẩm tương đối | max 75% |
Kích thước vỏ (l x h x w) | 580 x 410 x 70 mm |
Sản phẩm có bên trong hộp đựng | 1 x arm-assembly stand;3 x arms, set 1 (TMHP 10E-10);3 x arms, set 2 (TMHP 10E-11);3 x arms, set 3 (TMHP 10E-12);1 x hydraulic spindle TMHS 100 (with handle bar);3 x extension pieces for hydraulic spindle: 50, 100, 150 mm;1 x nosepiece with centre point for hydraulic spindle;IFU QR Code card;Case |